Có 2 kết quả:

破坏 pò huài ㄆㄛˋ ㄏㄨㄞˋ破壞 pò huài ㄆㄛˋ ㄏㄨㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

phá hoại

Từ điển Trung-Anh

(1) destruction
(2) damage
(3) to wreck
(4) to break
(5) to destroy

Từ điển phổ thông

phá hoại

Từ điển Trung-Anh

(1) destruction
(2) damage
(3) to wreck
(4) to break
(5) to destroy