Có 2 kết quả:
破坏 pò huài ㄆㄛˋ ㄏㄨㄞˋ • 破壞 pò huài ㄆㄛˋ ㄏㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
phá hoại
Từ điển Trung-Anh
(1) destruction
(2) damage
(3) to wreck
(4) to break
(5) to destroy
(2) damage
(3) to wreck
(4) to break
(5) to destroy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phá hoại
Từ điển Trung-Anh
(1) destruction
(2) damage
(3) to wreck
(4) to break
(5) to destroy
(2) damage
(3) to wreck
(4) to break
(5) to destroy
Bình luận 0